Có 3 kết quả:

引証 yǐn zhèng ㄧㄣˇ ㄓㄥˋ引證 yǐn zhèng ㄧㄣˇ ㄓㄥˋ引证 yǐn zhèng ㄧㄣˇ ㄓㄥˋ

1/3

Từ điển phổ thông

dẫn chứng, bằng chứng, bằng cứ

Từ điển phổ thông

dẫn chứng, bằng chứng, bằng cứ

Từ điển Trung-Anh

(1) to cite
(2) to quote
(3) to cite as evidence

Từ điển phổ thông

dẫn chứng, bằng chứng, bằng cứ

Từ điển Trung-Anh

(1) to cite
(2) to quote
(3) to cite as evidence